Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lon ton

Academic
Friendly

Từ "lon ton" trong tiếng Việt một từ miêu tả dáng đi của ai đó, thường trẻ em, thể hiện sự nhanh nhẹn bước đi ngắn. Khi bạn nghe từ "lon ton", bạn có thể hình dung ra hình ảnh một đứa trẻ đang chạy nhảy, đi lại một cách vui vẻ, không ngừng nghỉ.

Định nghĩa:
  • Lon ton: Từ này dùng để mô tả hành động đi lại hoặc chạy với bước đi nhanh nhẹn, thường tính trẻ con, với những bước đi ngắn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Thằng chạy lon ton ra sân chơi." (Thằng chạy rất nhanh vui vẻ ra sân chơi.)
  2. Câu mô tả: " lon ton theo mẹ trong siêu thị, miệng cười tươi." ( đi theo mẹ một cách nhanh nhẹn vui vẻ trong siêu thị.)
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Nhìn những chú chó lon ton chạy trên bãi cỏ, tôi cảm thấy thật vui vẻ." (Những chú chó chạy nhanh nhẹn hạnh phúc trên bãi cỏ.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "lon ton" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lon ton chạy nhảy", "lon ton đi lại".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chạy nhảy: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng không nhất thiết phải thể hiện sự nhanh nhẹn bước ngắn như "lon ton".
  • Vội vã: Tuy nhiên, từ này thường mang ý nghĩa hơn chỉ sự nhanh nhẹn, còn thể hiện sự khẩn trương.
  • Lạch bạch: Thường dùng để miêu tả dáng đi của người lớn, phần vụng về, không nhanh nhẹn như "lon ton".
Các cách sử dụng khác:
  • "Lon ton" có thể dùng để chỉ không chỉ trẻ em cũng có thể dùng cho thú cưng khi chúng chạy nhảy một cách nhanh nhẹn.
  • Ngoài ra, còn mang ý nghĩa vui tươi, phấn khởi, khi miêu tả hành động của ai đó.
  1. Nói dáng đi nhanh nhẹn, bước ngắn: Thằng chạy lon ton.

Comments and discussion on the word "lon ton"